BT 581
-(^!^): 420
Environmental pollution (ô nhiễm môi trường)
BT 580
-(^!^): 416
Generation gap (Khoảng cách thế hệ)
BT 579
-(^!^): 422
Orbis organization (tổ chức Orbis); sight (thị giác); blind people (người mù)
BT 578
-(^!^): 431
The evolution of marine species in changing places to live (Sự tiến hóa của các loài vật dưới nước khi thay đổi môi trường sống)
BT 577
-(^!^): 430
Suburb (Vùng ngoại ô)
BT 576
-(^!^): 421
David Beckham
BT 575
-(^!^): 423
Fundamental kinds of learning approaches (Các thể loại của phương pháp học tập cơ bản)
BT 574
-(^!^): 428
Alaska’s problems (Những vấn đề của Alaska)
BT 573
-(^!^): 432
Black Friday (Ngày Thứ Sáu Đen)
BT 572
-(^!^): 429
Superstitions (sự mê tín), birds (các loài chim)
BT 571
-(^!^): 439
Dinosaurs (khủng long)
BT 570
-(^!^): 438
Industrial waste (Chất thải công nghiệp)