Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 581 -(^!^): 589

Environmental pollution (ô nhiễm môi trường)

BT 580 -(^!^): 610

Generation gap (Khoảng cách thế hệ)

BT 579 -(^!^): 599

Orbis organization (tổ chức Orbis); sight (thị giác); blind people (người mù)

BT 578 -(^!^): 608

The evolution of marine species in changing places to live (Sự tiến hóa của các loài vật dưới nước khi thay đổi môi trường sống)

BT 577 -(^!^): 606

Suburb (Vùng ngoại ô)

BT 576 -(^!^): 600

David Beckham

BT 575 -(^!^): 637

Fundamental kinds of learning approaches (Các thể loại của phương pháp học tập cơ bản)

BT 574 -(^!^): 608

Alaska’s problems (Những vấn đề của Alaska)

BT 573 -(^!^): 609

Black Friday (Ngày Thứ Sáu Đen)

BT 572 -(^!^): 604

Superstitions (sự mê tín), birds (các loài chim)

BT 571 -(^!^): 619

Dinosaurs (khủng long)

BT 570 -(^!^): 635

Industrial waste (Chất thải công nghiệp)