Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 593 -(^!^): 568

Gender pay gap (Sự khác biệt về lương theo giới tính)

BT 592 -(^!^): 593

The stress of workplace (Áp lc i làm vic)

BT 591 -(^!^): 574

Mark Zuckerberg

BT 590 -(^!^): 598

Virtues of volunteering (lợi ịch của việc tham gia các hoạt động tình nguyện)

BT 589 -(^!^): 571

Family conict (mâu thuẫn gia đình)

BT 588 -(^!^): 593

Volunteering (làm việc tình nguyện)

BT 587 -(^!^): 566

Ways for men to be more romantic (các giải pháp cho nam giới trở nên lãng mạn hơn)

BT 586 -(^!^): 595

The photoash (đèn nháy)

BT 585 -(^!^): 567

Life expectancy in the UK (Tuổi thọ trung bình ở Anh)

BT 584 -(^!^): 569

Gender price gap (Sự chênh lệch giá giữa hai giới)

BT 583 -(^!^): 567

American journalism (ngành báo chí Mỹ)

BT 582 -(^!^): 602

The benefits of swimming for the disabled (lợi ích của việc bơi lội đối với người khuyết tật)