BT 569
-(^!^): 426
Scuba-diving (Lặn có bình dưỡng khí)
BT 568
-(^!^): 427
Great Pyramid of Giza (Kim tự tháp Giza)
BT 567
-(^!^): 441
Generation gap (Khoảng cách thế hệ)
BT 566
-(^!^): 431
Jupiter (Sao Mộc)
BT 565
-(^!^): 429
Women (phụ nữ)
BT 564
-(^!^): 436
The Beatles (Ban nhạc “The Beatles”)
BT 563
-(^!^): 442
WWF (Quỹ Động vật hoang dã Thế giới)
BT 562
-(^!^): 437
Books (Sách)
BT 561
-(^!^): 430
News (tin tức); entertainment (giải trí)
BT 560
-(^!^): 436
American type of football (Bóng bầu dục Mỹ)
BT 559
-(^!^): 447
Digital comic books (Truyện tranh kỹ thuật số)
BT 558
-(^!^): 431
Scuba diving (Lặn có bình khí)