BT 569
-(^!^): 601
Scuba-diving (Lặn có bình dưỡng khí)
BT 568
-(^!^): 599
Great Pyramid of Giza (Kim tự tháp Giza)
BT 567
-(^!^): 619
Generation gap (Khoảng cách thế hệ)
BT 566
-(^!^): 637
Jupiter (Sao Mộc)
BT 565
-(^!^): 609
Women (phụ nữ)
BT 564
-(^!^): 616
The Beatles (Ban nhạc “The Beatles”)
BT 563
-(^!^): 629
WWF (Quỹ Động vật hoang dã Thế giới)
BT 562
-(^!^): 613
Books (Sách)
BT 561
-(^!^): 612
News (tin tức); entertainment (giải trí)
BT 560
-(^!^): 635
American type of football (Bóng bầu dục Mỹ)
BT 559
-(^!^): 665
Digital comic books (Truyện tranh kỹ thuật số)
BT 558
-(^!^): 616
Scuba diving (Lặn có bình khí)