Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 569 -(^!^): 641

Scuba-diving (Lặn có bình dưỡng khí)

BT 568 -(^!^): 641

Great Pyramid of Giza (Kim tự tháp Giza)

BT 567 -(^!^): 659

Generation gap (Khoảng cách thế hệ)

BT 566 -(^!^): 682

Jupiter (Sao Mộc)

BT 565 -(^!^): 646

Women (phụ nữ)

BT 564 -(^!^): 656

The Beatles (Ban nhạc “The Beatles”)

BT 563 -(^!^): 669

WWF (Quỹ Động vật hoang dã Thế giới)

BT 562 -(^!^): 652

Books (Sách)

BT 561 -(^!^): 653

News (tin tức); entertainment (giải trí)

BT 560 -(^!^): 678

American type of football (Bóng bầu dục Mỹ)

BT 559 -(^!^): 709

Digital comic books (Truyện tranh kỹ thuật số)

BT 558 -(^!^): 656

Scuba diving (Lặn có bình khí)