| TT | Tiêu đề | Mã BT | Môn | Lớp | Chương | Bài | ĐK | Ngày tạo | Xem |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tốc độ của vật |
980 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 23/05/2020 | Xem |
| 2 | Hệ số công suất |
979 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Thượng phong | 23/05/2020 | Xem |
| 3 | Khoảng cách lớn nhất |
978 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 23/05/2020 | Xem |
| 4 | Tỉ số U4/U1 |
977 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 23/05/2020 | Xem |
| 5 | Chu kỳ của con lắc |
976 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Thượng phong | 23/05/2020 | Xem |
| 6 | Điện áp giữa hai đầu cuộn cảm |
975 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 23/05/2020 | Xem |
| 7 | Khoảng cách giữa hai khe |
974 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 23/05/2020 | Xem |
| 8 | Tốc độ |
973 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Thượng phong | 23/05/2020 | Xem |
| 9 | Công suất tiêu thụ |
972 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 23/05/2020 | Xem |
| 10 | Bước sóng |
971 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 23/05/2020 | Xem |
| 11 | Tỉ số động năng |
970 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Thượng phong | 23/05/2020 | Xem |
| 12 | Thể tích khối đa diện |
969 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 15/05/2020 | Xem |