Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 944 -(^!^): 653

Tính khối lượng chất rắn

BT 943 -(^!^): 678

Tính thể tích oxi

BT 942 -(^!^): 667

Tính số mol theo PTHH

BT 941 -(^!^): 697

Tính số mol theo PTHH

BT 940 -(^!^): 668

Tính thể tích ở đktc

BT 939 -(^!^): 665

Tính thể tích ở đktc

BT 938 -(^!^): 681

Tính số phân tử

BT 937 -(^!^): 674

Tính khối lượng khí H2

BT 936 -(^!^): 722

Tính khối lượng muối

BT 935 -(^!^): 664

Tính khối lượng

BT 934 -(^!^): 722

Tính phân tử khối của hợp chất

BT 933 -(^!^): 669

Tìm công thức hoá học