Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 944 -(^!^): 697

Tính khối lượng chất rắn

BT 943 -(^!^): 725

Tính thể tích oxi

BT 942 -(^!^): 724

Tính số mol theo PTHH

BT 941 -(^!^): 747

Tính số mol theo PTHH

BT 940 -(^!^): 712

Tính thể tích ở đktc

BT 939 -(^!^): 729

Tính thể tích ở đktc

BT 938 -(^!^): 751

Tính số phân tử

BT 937 -(^!^): 723

Tính khối lượng khí H2

BT 936 -(^!^): 793

Tính khối lượng muối

BT 935 -(^!^): 722

Tính khối lượng

BT 934 -(^!^): 785

Tính phân tử khối của hợp chất

BT 933 -(^!^): 716

Tìm công thức hoá học