BT 920
-(^!^): 593
Số bội giác của kính lúp
BT 919
-(^!^): 591
Giới hạn nhìn rõ phía trước
BT 918
-(^!^): 588
Dịch chuyển vật
BT 917
-(^!^): 596
Tính góc
BT 916
-(^!^): 620
Chiết suất của chất
BT 915
-(^!^): 584
Cảm ứng từ
BT 914
-(^!^): 609
Chiều dài của ống dây
BT 913
-(^!^): 635
Độ lớn vận tốc
BT 912
-(^!^): 590
Lực kéo lên tối thiểu
BT 911
-(^!^): 588
Nhiệt lượng
BT 910
-(^!^): 591
Động năng của vật
BT 909
-(^!^): 593
Áp suất tăng hay giảm