BT 920
-(^!^): 651
Số bội giác của kính lúp
BT 919
-(^!^): 639
Giới hạn nhìn rõ phía trước
BT 918
-(^!^): 637
Dịch chuyển vật
BT 917
-(^!^): 638
Tính góc
BT 916
-(^!^): 675
Chiết suất của chất
BT 915
-(^!^): 624
Cảm ứng từ
BT 914
-(^!^): 663
Chiều dài của ống dây
BT 913
-(^!^): 684
Độ lớn vận tốc
BT 912
-(^!^): 636
Lực kéo lên tối thiểu
BT 911
-(^!^): 634
Nhiệt lượng
BT 910
-(^!^): 638
Động năng của vật
BT 909
-(^!^): 649
Áp suất tăng hay giảm