BT 920
-(^!^): 577
Số bội giác của kính lúp
BT 919
-(^!^): 575
Giới hạn nhìn rõ phía trước
BT 918
-(^!^): 574
Dịch chuyển vật
BT 917
-(^!^): 577
Tính góc
BT 916
-(^!^): 602
Chiết suất của chất
BT 915
-(^!^): 569
Cảm ứng từ
BT 914
-(^!^): 591
Chiều dài của ống dây
BT 913
-(^!^): 621
Độ lớn vận tốc
BT 912
-(^!^): 578
Lực kéo lên tối thiểu
BT 911
-(^!^): 574
Nhiệt lượng
BT 910
-(^!^): 578
Động năng của vật
BT 909
-(^!^): 580
Áp suất tăng hay giảm