BT 920
-(^!^): 700
Số bội giác của kính lúp
BT 919
-(^!^): 682
Giới hạn nhìn rõ phía trước
BT 918
-(^!^): 687
Dịch chuyển vật
BT 917
-(^!^): 676
Tính góc
BT 916
-(^!^): 726
Chiết suất của chất
BT 915
-(^!^): 668
Cảm ứng từ
BT 914
-(^!^): 708
Chiều dài của ống dây
BT 913
-(^!^): 725
Độ lớn vận tốc
BT 912
-(^!^): 672
Lực kéo lên tối thiểu
BT 911
-(^!^): 675
Nhiệt lượng
BT 910
-(^!^): 679
Động năng của vật
BT 909
-(^!^): 702
Áp suất tăng hay giảm