BT 920
-(^!^): 633
Số bội giác của kính lúp
BT 919
-(^!^): 624
Giới hạn nhìn rõ phía trước
BT 918
-(^!^): 621
Dịch chuyển vật
BT 917
-(^!^): 622
Tính góc
BT 916
-(^!^): 659
Chiết suất của chất
BT 915
-(^!^): 614
Cảm ứng từ
BT 914
-(^!^): 649
Chiều dài của ống dây
BT 913
-(^!^): 670
Độ lớn vận tốc
BT 912
-(^!^): 620
Lực kéo lên tối thiểu
BT 911
-(^!^): 617
Nhiệt lượng
BT 910
-(^!^): 624
Động năng của vật
BT 909
-(^!^): 629
Áp suất tăng hay giảm