BT 920
-(^!^): 742
Số bội giác của kính lúp
BT 919
-(^!^): 719
Giới hạn nhìn rõ phía trước
BT 918
-(^!^): 727
Dịch chuyển vật
BT 917
-(^!^): 714
Tính góc
BT 916
-(^!^): 771
Chiết suất của chất
BT 915
-(^!^): 703
Cảm ứng từ
BT 914
-(^!^): 749
Chiều dài của ống dây
BT 913
-(^!^): 768
Độ lớn vận tốc
BT 912
-(^!^): 714
Lực kéo lên tối thiểu
BT 911
-(^!^): 715
Nhiệt lượng
BT 910
-(^!^): 720
Động năng của vật
BT 909
-(^!^): 745
Áp suất tăng hay giảm
