BT 920
-(^!^): 480
Số bội giác của kính lúp
BT 919
-(^!^): 467
Giới hạn nhìn rõ phía trước
BT 918
-(^!^): 470
Dịch chuyển vật
BT 917
-(^!^): 469
Tính góc
BT 916
-(^!^): 468
Chiết suất của chất
BT 915
-(^!^): 461
Cảm ứng từ
BT 914
-(^!^): 467
Chiều dài của ống dây
BT 913
-(^!^): 516
Độ lớn vận tốc
BT 912
-(^!^): 464
Lực kéo lên tối thiểu
BT 911
-(^!^): 472
Nhiệt lượng
BT 910
-(^!^): 472
Động năng của vật
BT 909
-(^!^): 475
Áp suất tăng hay giảm