BT 920
-(^!^): 716
Số bội giác của kính lúp
BT 919
-(^!^): 694
Giới hạn nhìn rõ phía trước
BT 918
-(^!^): 701
Dịch chuyển vật
BT 917
-(^!^): 690
Tính góc
BT 916
-(^!^): 741
Chiết suất của chất
BT 915
-(^!^): 679
Cảm ứng từ
BT 914
-(^!^): 723
Chiều dài của ống dây
BT 913
-(^!^): 740
Độ lớn vận tốc
BT 912
-(^!^): 687
Lực kéo lên tối thiểu
BT 911
-(^!^): 689
Nhiệt lượng
BT 910
-(^!^): 693
Động năng của vật
BT 909
-(^!^): 715
Áp suất tăng hay giảm