BT 920
-(^!^): 515
Số bội giác của kính lúp
BT 919
-(^!^): 507
Giới hạn nhìn rõ phía trước
BT 918
-(^!^): 506
Dịch chuyển vật
BT 917
-(^!^): 508
Tính góc
BT 916
-(^!^): 521
Chiết suất của chất
BT 915
-(^!^): 504
Cảm ứng từ
BT 914
-(^!^): 510
Chiều dài của ống dây
BT 913
-(^!^): 553
Độ lớn vận tốc
BT 912
-(^!^): 507
Lực kéo lên tối thiểu
BT 911
-(^!^): 507
Nhiệt lượng
BT 910
-(^!^): 507
Động năng của vật
BT 909
-(^!^): 511
Áp suất tăng hay giảm