Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 956 -(^!^): 707

Tính chu kỳ con lắc

BT 955 -(^!^): 680

Số vạch màu

BT 954 -(^!^): 731

Trộn hai dung dịch

BT 953 -(^!^): 701

Pha loãng dung dịch

BT 952 -(^!^): 735

Tính nồng độ dung dịch

BT 951 -(^!^): 724

Tính C%

BT 950 -(^!^): 700

Tính khối lượng muối

BT 949 -(^!^): 716

Xác định công thức hoá học

BT 948 -(^!^): 684

Tính thể tích khí CO2

BT 947 -(^!^): 693

Phản ứng oxi hoá – khử

BT 946 -(^!^): 694

Tính khối lượng rắn

BT 945 -(^!^): 699

Tính phần trăm khối lượng