Trải nghiệm
Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 956 -(^!^): 546

Tính chu kỳ con lắc

BT 955 -(^!^): 522

Số vạch màu

BT 954 -(^!^): 570

Trộn hai dung dịch

BT 953 -(^!^): 544

Pha loãng dung dịch

BT 952 -(^!^): 577

Tính nồng độ dung dịch

BT 951 -(^!^): 542

Tính C%

BT 950 -(^!^): 544

Tính khối lượng muối

BT 949 -(^!^): 540

Xác định công thức hoá học

BT 948 -(^!^): 529

Tính thể tích khí CO2

BT 947 -(^!^): 537

Phản ứng oxi hoá – khử

BT 946 -(^!^): 537

Tính khối lượng rắn

BT 945 -(^!^): 535

Tính phần trăm khối lượng