Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 956 -(^!^): 821

Tính chu kỳ con lắc

BT 955 -(^!^): 793

Số vạch màu

BT 954 -(^!^): 841

Trộn hai dung dịch

BT 953 -(^!^): 806

Pha loãng dung dịch

BT 952 -(^!^): 842

Tính nồng độ dung dịch

BT 951 -(^!^): 832

Tính C%

BT 950 -(^!^): 807

Tính khối lượng muối

BT 949 -(^!^): 825

Xác định công thức hoá học

BT 948 -(^!^): 798

Tính thể tích khí CO2

BT 947 -(^!^): 803

Phản ứng oxi hoá – khử

BT 946 -(^!^): 807

Tính khối lượng rắn

BT 945 -(^!^): 810

Tính phần trăm khối lượng