Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 956 -(^!^): 865

Tính chu kỳ con lắc

BT 955 -(^!^): 833

Số vạch màu

BT 954 -(^!^): 887

Trộn hai dung dịch

BT 953 -(^!^): 847

Pha loãng dung dịch

BT 952 -(^!^): 886

Tính nồng độ dung dịch

BT 951 -(^!^): 876

Tính C%

BT 950 -(^!^): 846

Tính khối lượng muối

BT 949 -(^!^): 867

Xác định công thức hoá học

BT 948 -(^!^): 841

Tính thể tích khí CO2

BT 947 -(^!^): 843

Phản ứng oxi hoá – khử

BT 946 -(^!^): 852

Tính khối lượng rắn

BT 945 -(^!^): 850

Tính phần trăm khối lượng