Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 956 -(^!^): 874

Tính chu kỳ con lắc

BT 955 -(^!^): 844

Số vạch màu

BT 954 -(^!^): 895

Trộn hai dung dịch

BT 953 -(^!^): 855

Pha loãng dung dịch

BT 952 -(^!^): 895

Tính nồng độ dung dịch

BT 951 -(^!^): 891

Tính C%

BT 950 -(^!^): 857

Tính khối lượng muối

BT 949 -(^!^): 876

Xác định công thức hoá học

BT 948 -(^!^): 848

Tính thể tích khí CO2

BT 947 -(^!^): 852

Phản ứng oxi hoá – khử

BT 946 -(^!^): 860

Tính khối lượng rắn

BT 945 -(^!^): 860

Tính phần trăm khối lượng