Trải nghiệm
Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 956 -(^!^): 527

Tính chu kỳ con lắc

BT 955 -(^!^): 507

Số vạch màu

BT 954 -(^!^): 552

Trộn hai dung dịch

BT 953 -(^!^): 527

Pha loãng dung dịch

BT 952 -(^!^): 561

Tính nồng độ dung dịch

BT 951 -(^!^): 521

Tính C%

BT 950 -(^!^): 522

Tính khối lượng muối

BT 949 -(^!^): 522

Xác định công thức hoá học

BT 948 -(^!^): 512

Tính thể tích khí CO2

BT 947 -(^!^): 519

Phản ứng oxi hoá – khử

BT 946 -(^!^): 520

Tính khối lượng rắn

BT 945 -(^!^): 517

Tính phần trăm khối lượng