Trải nghiệm
Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 956 -(^!^): 635

Tính chu kỳ con lắc

BT 955 -(^!^): 611

Số vạch màu

BT 954 -(^!^): 664

Trộn hai dung dịch

BT 953 -(^!^): 631

Pha loãng dung dịch

BT 952 -(^!^): 668

Tính nồng độ dung dịch

BT 951 -(^!^): 636

Tính C%

BT 950 -(^!^): 634

Tính khối lượng muối

BT 949 -(^!^): 639

Xác định công thức hoá học

BT 948 -(^!^): 615

Tính thể tích khí CO2

BT 947 -(^!^): 625

Phản ứng oxi hoá – khử

BT 946 -(^!^): 624

Tính khối lượng rắn

BT 945 -(^!^): 626

Tính phần trăm khối lượng