BT 9701
-(^!^): 323
Tính
BT 9702
-(^!^): 335
Tính số học sinh
BT 9703
-(^!^): 299
Tính số quyển vở
BT 9704
-(^!^): 305
Tính số khăn
BT 9705
-(^!^): 393
Tính số bút chì
BT 9706
-(^!^): 354
Tính quãng đường
BT 9707
-(^!^): 342
Tính độ dài cuộn vải
BT 9708
-(^!^): 347
Tính quãng đường
BT 9709
-(^!^): 342
Tính số giờ
BT 9710
-(^!^): 304
Tính khối lượng muối
BT 9711
-(^!^): 315
Tính độ dài đoạn dây
BT 9712
-(^!^): 308
Tính số đoạn dây