BT 9701
-(^!^): 365
Tính
BT 9702
-(^!^): 390
Tính số học sinh
BT 9703
-(^!^): 344
Tính số quyển vở
BT 9704
-(^!^): 354
Tính số khăn
BT 9705
-(^!^): 451
Tính số bút chì
BT 9706
-(^!^): 434
Tính quãng đường
BT 9707
-(^!^): 407
Tính độ dài cuộn vải
BT 9708
-(^!^): 396
Tính quãng đường
BT 9709
-(^!^): 386
Tính số giờ
BT 9710
-(^!^): 350
Tính khối lượng muối
BT 9711
-(^!^): 362
Tính độ dài đoạn dây
BT 9712
-(^!^): 370
Tính số đoạn dây
