BT 9689
-(^!^): 389
Tính số thùng bánh
BT 9690
-(^!^): 385
Tính số thùng cam
BT 9691
-(^!^): 363
Tính độ dài đoạn dây
BT 9692
-(^!^): 389
Tính chu vi hình vuông
BT 9693
-(^!^): 374
Tính độ dài đoạn dây
BT 9694
-(^!^): 356
Chu vi khung bức tranh
BT 9695
-(^!^): 423
Tính độ dài cạnh hình vuông
BT 9696
-(^!^): 350
Tính chu vi hồ nước
BT 9697
-(^!^): 415
Tính cạnh hình vuông
BT 9698
-(^!^): 365
Tính khối lượng táo
BT 9699
-(^!^): 383
Tính số lít dầu
BT 9700
-(^!^): 363
Tính
