BT 9689
-(^!^): 342
Tính số thùng bánh
BT 9690
-(^!^): 338
Tính số thùng cam
BT 9691
-(^!^): 317
Tính độ dài đoạn dây
BT 9692
-(^!^): 327
Tính chu vi hình vuông
BT 9693
-(^!^): 332
Tính độ dài đoạn dây
BT 9694
-(^!^): 314
Chu vi khung bức tranh
BT 9695
-(^!^): 370
Tính độ dài cạnh hình vuông
BT 9696
-(^!^): 307
Tính chu vi hồ nước
BT 9697
-(^!^): 365
Tính cạnh hình vuông
BT 9698
-(^!^): 319
Tính khối lượng táo
BT 9699
-(^!^): 335
Tính số lít dầu
BT 9700
-(^!^): 319
Tính