BT 9713
-(^!^): 248
Tính số túi muối
BT 9714
-(^!^): 274
Tính số lít dầu
BT 9715
-(^!^): 207
Tính số mét vải
BT 9716
-(^!^): 224
Tính số mét vải
BT 9717
-(^!^): 231
Tính khối lượng táo
BT 9718
-(^!^): 234
Tính khối lượng nho
BT 9719
-(^!^): 240
Tính số bông hoa
BT 9720
-(^!^): 242
Tính số học sinh
BT 9721
-(^!^): 227
Tìm câu sai
BT 9722
-(^!^): 229
Tính số quả cam
BT 9723
-(^!^): 219
Tính số giờ
BT 9724
-(^!^): 230
Tìm câu đúng