BT 9713
-(^!^): 366
Tính số túi muối
BT 9714
-(^!^): 409
Tính số lít dầu
BT 9715
-(^!^): 321
Tính số mét vải
BT 9716
-(^!^): 375
Tính số mét vải
BT 9717
-(^!^): 363
Tính khối lượng táo
BT 9718
-(^!^): 401
Tính khối lượng nho
BT 9719
-(^!^): 352
Tính số bông hoa
BT 9720
-(^!^): 367
Tính số học sinh
BT 9721
-(^!^): 342
Tìm câu sai
BT 9722
-(^!^): 340
Tính số quả cam
BT 9723
-(^!^): 388
Tính số giờ
BT 9724
-(^!^): 361
Tìm câu đúng
