BT 9713
-(^!^): 324
Tính số túi muối
BT 9714
-(^!^): 349
Tính số lít dầu
BT 9715
-(^!^): 277
Tính số mét vải
BT 9716
-(^!^): 314
Tính số mét vải
BT 9717
-(^!^): 319
Tính khối lượng táo
BT 9718
-(^!^): 324
Tính khối lượng nho
BT 9719
-(^!^): 308
Tính số bông hoa
BT 9720
-(^!^): 324
Tính số học sinh
BT 9721
-(^!^): 299
Tìm câu sai
BT 9722
-(^!^): 298
Tính số quả cam
BT 9723
-(^!^): 324
Tính số giờ
BT 9724
-(^!^): 317
Tìm câu đúng