BT 9846
-(^!^): 375
Tính khối lượng cà phê
BT 9847
-(^!^): 415
Tính số phần công việc
BT 9848
-(^!^): 353
Tính số phần quãng đường
BT 9849
-(^!^): 361
Nhân phân số
BT 9850
-(^!^): 344
Tìm cặp phân số
BT 9851
-(^!^): 364
Tìm số phần bài kiểm tra
BT 9852
-(^!^): 343
Tính tổng phân số
BT 9853
-(^!^): 381
Tính tổng phân số
BT 9854
-(^!^): 355
Tính diện tích hình chữ nhật
BT 9855
-(^!^): 344
Tính chu vi và diện tích
BT 9856
-(^!^): 395
Tính tổng các phân số
BT 9858
-(^!^): 366
Tính số học sinh nam
