BT 9934
-(^!^): 321
Tìm 2 số
BT 9935
-(^!^): 336
Tìm số tự nhiên
BT 9936
-(^!^): 306
Tính số tuổi
BT 9937
-(^!^): 319
Tính số hộp kẹo và hộp bánh
BT 9938
-(^!^): 366
Tìm số thóc của mỗi kho
BT 9939
-(^!^): 312
Tính tuổi của mỗi người
BT 9940
-(^!^): 335
Tính số học sinh nam
BT 9941
-(^!^): 338
Tìm ba số tự nhiên liên tiếp
BT 9942
-(^!^): 309
Tính số tạ thóc thu được
BT 9943
-(^!^): 359
Tính số học sinh nữ
BT 9944
-(^!^): 331
Tính số thóc thu được
BT 9845
-(^!^): 323
Tính diện tích hình bình hành