BT 9934
-(^!^): 388
Tìm 2 số
BT 9935
-(^!^): 389
Tìm số tự nhiên
BT 9936
-(^!^): 355
Tính số tuổi
BT 9937
-(^!^): 368
Tính số hộp kẹo và hộp bánh
BT 9938
-(^!^): 443
Tìm số thóc của mỗi kho
BT 9939
-(^!^): 375
Tính tuổi của mỗi người
BT 9940
-(^!^): 388
Tính số học sinh nam
BT 9941
-(^!^): 394
Tìm ba số tự nhiên liên tiếp
BT 9942
-(^!^): 358
Tính số tạ thóc thu được
BT 9943
-(^!^): 412
Tính số học sinh nữ
BT 9944
-(^!^): 376
Tính số thóc thu được
BT 9845
-(^!^): 378
Tính diện tích hình bình hành
