BT 5050
-(^!^): 288
Xác định kiểu gen F1
BT 5051
-(^!^): 260
Quy luật di truyền
BT 5052
-(^!^): 267
Xác định quy luật di truyền
BT 5053
-(^!^): 320
Xác định kiểu gen P
BT 5054
-(^!^): 272
Tỉ lệ phân li kiểu hình đời con
BT 5055
-(^!^): 237
Tỉ lệ kiểu hình đời con
BT 5056
-(^!^): 254
Tỉ lệ phân li kiểu hình F1
BT 5057
-(^!^): 301
Kiểu gen của P
BT 5004
-(^!^): 259
Số nuclêôtit của mạch
BT 5005
-(^!^): 280
Số phân tử H2O giải phóng
BT 5006
-(^!^): 283
Số chuỗi polypeptid được tạo thành
BT 5007
-(^!^): 255
Tổng số tARN vận chuyển
