BT 5050
-(^!^): 252
Xác định kiểu gen F1
BT 5051
-(^!^): 228
Quy luật di truyền
BT 5052
-(^!^): 232
Xác định quy luật di truyền
BT 5053
-(^!^): 282
Xác định kiểu gen P
BT 5054
-(^!^): 237
Tỉ lệ phân li kiểu hình đời con
BT 5055
-(^!^): 206
Tỉ lệ kiểu hình đời con
BT 5056
-(^!^): 219
Tỉ lệ phân li kiểu hình F1
BT 5057
-(^!^): 268
Kiểu gen của P
BT 5004
-(^!^): 228
Số nuclêôtit của mạch
BT 5005
-(^!^): 245
Số phân tử H2O giải phóng
BT 5006
-(^!^): 246
Số chuỗi polypeptid được tạo thành
BT 5007
-(^!^): 225
Tổng số tARN vận chuyển