BT 436
-(^!^): 543
Tính khối lượng
BT 435
-(^!^): 564
Khối lượng muối thu được
BT 434
-(^!^): 557
Công thức cấu tạo, gọi tên
BT 433
-(^!^): 549
Tính khối lượng kết tủa
BT 432
-(^!^): 550
Hằng số cân bằng của axit
BT 431
-(^!^): 545
Tính hệ số trùng hợp trung bình
BT 430
-(^!^): 554
Nồng độ % của axit
BT 429
-(^!^): 538
Tính khối lượng các muối
BT 428
-(^!^): 538
Khối lượng bình tăng
BT 427
-(^!^): 543
Xác định công thức phân tử
BT 426
-(^!^): 582
Khối lượng axit picric
BT 421
-(^!^): 544
Tính khối lượng kết tủa