Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 436 -(^!^): 627

Tính khối lượng

BT 435 -(^!^): 651

Khối lượng muối thu được

BT 434 -(^!^): 646

Công thức cấu tạo, gọi tên

BT 433 -(^!^): 640

Tính khối lượng kết tủa

BT 432 -(^!^): 632

Hằng số cân bằng của axit

BT 431 -(^!^): 629

Tính hệ số trùng hợp trung bình

BT 430 -(^!^): 637

Nồng độ % của axit

BT 429 -(^!^): 632

Tính khối lượng các muối

BT 428 -(^!^): 619

Khối lượng bình tăng

BT 427 -(^!^): 629

Xác định công thức phân tử

BT 426 -(^!^): 677

Khối lượng axit picric

BT 421 -(^!^): 631

Tính khối lượng kết tủa