Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!
BT 436 -(^!^): 665

Tính khối lượng

BT 435 -(^!^): 685

Khối lượng muối thu được

BT 434 -(^!^): 682

Công thức cấu tạo, gọi tên

BT 433 -(^!^): 675

Tính khối lượng kết tủa

BT 432 -(^!^): 669

Hằng số cân bằng của axit

BT 431 -(^!^): 665

Tính hệ số trùng hợp trung bình

BT 430 -(^!^): 675

Nồng độ % của axit

BT 429 -(^!^): 667

Tính khối lượng các muối

BT 428 -(^!^): 656

Khối lượng bình tăng

BT 427 -(^!^): 664

Xác định công thức phân tử

BT 426 -(^!^): 719

Khối lượng axit picric

BT 421 -(^!^): 669

Tính khối lượng kết tủa