BT 9910
-(^!^): 341
Tính số tiền
BT 9911
-(^!^): 371
So sánh 2 con sên
BT 9912
-(^!^): 354
Tính số cái túi
BT 9913
-(^!^): 382
Tính số cân nặng
BT 9914
-(^!^): 356
Thời gian dài nhất
BT 9915
-(^!^): 332
Tính số viên gạch
BT 9916
-(^!^): 338
Tính chu vi và diện tích
BT 9917
-(^!^): 338
Tính chu vi
BT 9918
-(^!^): 320
Tính chu vi và diện tích
BT 9919
-(^!^): 346
Tính chiều dài
BT 9920
-(^!^): 336
Tìm 2 số
BT 9921
-(^!^): 350
Tính trung bình