BT 9910
-(^!^): 390
Tính số tiền
BT 9911
-(^!^): 434
So sánh 2 con sên
BT 9912
-(^!^): 403
Tính số cái túi
BT 9913
-(^!^): 439
Tính số cân nặng
BT 9914
-(^!^): 443
Thời gian dài nhất
BT 9915
-(^!^): 380
Tính số viên gạch
BT 9916
-(^!^): 402
Tính chu vi và diện tích
BT 9917
-(^!^): 382
Tính chu vi
BT 9918
-(^!^): 369
Tính chu vi và diện tích
BT 9919
-(^!^): 400
Tính chiều dài
BT 9920
-(^!^): 381
Tìm 2 số
BT 9921
-(^!^): 398
Tính trung bình
