BT 9886
-(^!^): 257
Tính số tấn thóc
BT 9887
-(^!^): 248
Tìm số lớn, số bé
BT 9888
-(^!^): 265
Tìm số lớn, số bé
BT 9889
-(^!^): 235
Tính diện tích hình vuông, hình chữ nhật
BT 9890
-(^!^): 254
Tính số tuổi
BT 9891
-(^!^): 234
Tính số con bò và trâu
BT 9892
-(^!^): 252
Tính diện tích hình bình hành
BT 9893
-(^!^): 263
Tính độ dài mỗi cạnh trên bản đồ
BT 9894
-(^!^): 230
Tính độ dài mỗi cạnh hình chữ nhật
BT 9895
-(^!^): 257
Tính diện tích hình chữ nhật trên thực tế
BT 9896
-(^!^): 251
Tính độ dài đoạn thẳng AB
BT 9897
-(^!^): 269
Viết mỗi số thành tổng