BT 9886
-(^!^): 356
Tính số tấn thóc
BT 9887
-(^!^): 322
Tìm số lớn, số bé
BT 9888
-(^!^): 334
Tìm số lớn, số bé
BT 9889
-(^!^): 314
Tính diện tích hình vuông, hình chữ nhật
BT 9890
-(^!^): 322
Tính số tuổi
BT 9891
-(^!^): 326
Tính số con bò và trâu
BT 9892
-(^!^): 321
Tính diện tích hình bình hành
BT 9893
-(^!^): 345
Tính độ dài mỗi cạnh trên bản đồ
BT 9894
-(^!^): 313
Tính độ dài mỗi cạnh hình chữ nhật
BT 9895
-(^!^): 344
Tính diện tích hình chữ nhật trên thực tế
BT 9896
-(^!^): 335
Tính độ dài đoạn thẳng AB
BT 9897
-(^!^): 338
Viết mỗi số thành tổng