BT 9886
-(^!^): 411
Tính số tấn thóc
BT 9887
-(^!^): 372
Tìm số lớn, số bé
BT 9888
-(^!^): 382
Tìm số lớn, số bé
BT 9889
-(^!^): 364
Tính diện tích hình vuông, hình chữ nhật
BT 9890
-(^!^): 371
Tính số tuổi
BT 9891
-(^!^): 378
Tính số con bò và trâu
BT 9892
-(^!^): 368
Tính diện tích hình bình hành
BT 9893
-(^!^): 394
Tính độ dài mỗi cạnh trên bản đồ
BT 9894
-(^!^): 362
Tính độ dài mỗi cạnh hình chữ nhật
BT 9895
-(^!^): 399
Tính diện tích hình chữ nhật trên thực tế
BT 9896
-(^!^): 402
Tính độ dài đoạn thẳng AB
BT 9897
-(^!^): 386
Viết mỗi số thành tổng
