BT 9829
-(^!^): 377
Tính số trẻ em đi tiêm chủng nhiều hơn
BT 9830
-(^!^): 401
Tính số phần bể nước
BT 9831
-(^!^): 434
Tính phần diện tích vườn
BT 9832
-(^!^): 388
Tính số cái bánh mỗi người nhận được
BT 9833
-(^!^): 380
Viết các phân số có mẫu bằng 5
BT 9834
-(^!^): 478
Tính số lít nước mắm mỗi chai
BT 9835
-(^!^): 421
Tính số mét vải
BT 9836
-(^!^): 425
Tính số lít sữa
BT 9837
-(^!^): 409
Phân số tối giản
BT 9838
-(^!^): 435
Quy đồng mẫu số
BT 9839
-(^!^): 383
Quy đồng mẫu số
BT 9840
-(^!^): 368
Quy đồng mẫu số
