BT 9829
-(^!^): 247
Tính số trẻ em đi tiêm chủng nhiều hơn
BT 9830
-(^!^): 260
Tính số phần bể nước
BT 9831
-(^!^): 281
Tính phần diện tích vườn
BT 9832
-(^!^): 270
Tính số cái bánh mỗi người nhận được
BT 9833
-(^!^): 267
Viết các phân số có mẫu bằng 5
BT 9834
-(^!^): 269
Tính số lít nước mắm mỗi chai
BT 9835
-(^!^): 268
Tính số mét vải
BT 9836
-(^!^): 291
Tính số lít sữa
BT 9837
-(^!^): 273
Phân số tối giản
BT 9838
-(^!^): 270
Quy đồng mẫu số
BT 9839
-(^!^): 268
Quy đồng mẫu số
BT 9840
-(^!^): 247
Quy đồng mẫu số