BT 9829
-(^!^): 330
Tính số trẻ em đi tiêm chủng nhiều hơn
BT 9830
-(^!^): 347
Tính số phần bể nước
BT 9831
-(^!^): 379
Tính phần diện tích vườn
BT 9832
-(^!^): 341
Tính số cái bánh mỗi người nhận được
BT 9833
-(^!^): 333
Viết các phân số có mẫu bằng 5
BT 9834
-(^!^): 384
Tính số lít nước mắm mỗi chai
BT 9835
-(^!^): 371
Tính số mét vải
BT 9836
-(^!^): 367
Tính số lít sữa
BT 9837
-(^!^): 355
Phân số tối giản
BT 9838
-(^!^): 382
Quy đồng mẫu số
BT 9839
-(^!^): 335
Quy đồng mẫu số
BT 9840
-(^!^): 312
Quy đồng mẫu số