BT 4005
-(^!^): 270
Viết PT mặt phẳng
BT 4006
-(^!^): 231
Viết PT mặt phẳng
BT 4007
-(^!^): 272
PT mặt phẳng trung trực
BT 4008
-(^!^): 237
Viết PT mặt phẳng
BT 4009
-(^!^): 253
Viết PTTQ mặt phẳng
BT 4010
-(^!^): 237
Tìm tọa độ vectơ pháp tuyến
BT 4011
-(^!^): 261
Tìm a để 2 ĐT //
BT 4012
-(^!^): 241
Khoảng cách từ điểm đến ĐT
BT 4013
-(^!^): 264
Viết PT chính tắc
BT 4014
-(^!^): 239
PT đường vuông góc chung
BT 4015
-(^!^): 255
Khoảng cách giữa ĐT và MP
BT 4016
-(^!^): 257
Khoảng cách giữa 2 ĐT