Thông minh, thật ra là nhẫn nại hơn người!

BT tự do

BT 4005 -(^!^): 295

Viết PT mặt phẳng

BT 4006 -(^!^): 253

Viết PT mặt phẳng

BT 4007 -(^!^): 299

PT mặt phẳng trung trực

BT 4008 -(^!^): 260

Viết PT mặt phẳng

BT 4009 -(^!^): 278

Viết PTTQ mặt phẳng

BT 4010 -(^!^): 262

Tìm tọa độ vectơ pháp tuyến

BT 4011 -(^!^): 283

Tìm a để 2 ĐT //

BT 4012 -(^!^): 265

Khoảng cách từ điểm đến ĐT

BT 4013 -(^!^): 290

Viết PT chính tắc

BT 4014 -(^!^): 265

PT đường vuông góc chung

BT 4015 -(^!^): 278

Khoảng cách giữa ĐT và MP

BT 4016 -(^!^): 285

Khoảng cách giữa 2 ĐT