BT 3749
-(^!^): 248
Tính tổng diện tích vải
BT 3750
-(^!^): 231
Diện tích toàn phần hình nón
BT 3751
-(^!^): 232
Tính độ cao nước
BT 3752
-(^!^): 229
Tỉ số thể tích
BT 3753
-(^!^): 267
Phần bỏ đi ít nhất
BT 3754
-(^!^): 261
Thể tích phần còn lại
BT 3755
-(^!^): 220
Tính diện tích bề mặt
BT 3756
-(^!^): 215
Tính độ dài đoạn
BT 3757
-(^!^): 232
Tỉ số thể tích
BT 3758
-(^!^): 220
Tính số lần múc đầy
BT 3759
-(^!^): 218
Diện tích toàn bộ khối gỗ
BT 3760
-(^!^): 225
Thể tích vật thể