BT 3749
-(^!^): 272
Tính tổng diện tích vải
BT 3750
-(^!^): 259
Diện tích toàn phần hình nón
BT 3751
-(^!^): 258
Tính độ cao nước
BT 3752
-(^!^): 254
Tỉ số thể tích
BT 3753
-(^!^): 299
Phần bỏ đi ít nhất
BT 3754
-(^!^): 291
Thể tích phần còn lại
BT 3755
-(^!^): 246
Tính diện tích bề mặt
BT 3756
-(^!^): 239
Tính độ dài đoạn
BT 3757
-(^!^): 260
Tỉ số thể tích
BT 3758
-(^!^): 244
Tính số lần múc đầy
BT 3759
-(^!^): 242
Diện tích toàn bộ khối gỗ
BT 3760
-(^!^): 249
Thể tích vật thể
