BT 5199
-(^!^): 270
Tính log
BT 5200
-(^!^): 250
Khoảng cách giữa đường thẳng và MP
BT 5201
-(^!^): 229
Tìm m để HSNB trên R
BT 5202
-(^!^): 264
Tính thể tích khối tròn xoay
BT 5203
-(^!^): 246
Tìm m để HSĐB trên khoảng
BT 5204
-(^!^): 230
Tìm m để HS đạt cực đại
BT 5205
-(^!^): 261
Thể tích hình lăng trụ
BT 5208
-(^!^): 221
Tính diện tích lớn nhất
BT 5209
-(^!^): 265
Tìm số giá trị m
BT 5211
-(^!^): 226
Tính thể tích khối lăng trụ
BT 5213
-(^!^): 255
Tính tỉ số thể tích
BT 5214
-(^!^): 245
Tính GTBT
