BT 5226
-(^!^): 216
HS đồng biến, nghịch biến
BT 5228
-(^!^): 253
Tính GT biểu thức
BT 5229
-(^!^): 246
Xác định số phức
BT 5230
-(^!^): 226
Tính GTBT số phức
BT 5231
-(^!^): 229
Tính thể tích khối lập phương
BT 5232
-(^!^): 230
Tính tỉ số thể tích
BT 5233
-(^!^): 220
PT đường vuông góc chung
BT 5234
-(^!^): 230
HS đồng biến, nghịch biến
BT 5235
-(^!^): 248
Tìm số tiệm cận đứng
BT 5236
-(^!^): 281
HSNB
BT 5237
-(^!^): 244
Tính thể tích khối tròn xoay
BT 5238
-(^!^): 229
Tìm TXĐ của HS
