BT 4994
-(^!^): 270
Tính số nuclêôtit mỗi loại
BT 4995
-(^!^): 225
Số lần nguyên phân
BT 4996
-(^!^): 202
Số nuclêôtit
BT 4997
-(^!^): 220
Khối lượng của gen
BT 4998
-(^!^): 225
Số nuclêôtit loại A
BT 4999
-(^!^): 214
Số lượng từng loại nuclêôtit
BT 5000
-(^!^): 199
Số phân tử AND
BT 5001
-(^!^): 217
Tỉ lệ số mạch đơn
BT 5002
-(^!^): 235
Đoạn phân tử ADN mã hoá
BT 5003
-(^!^): 201
Trình tự của axit amin
BT 4958
-(^!^): 195
Tính khối lượng
BT 4959
-(^!^): 219
Tính khối lượng