BT 4994
-(^!^): 317
Tính số nuclêôtit mỗi loại
BT 4995
-(^!^): 262
Số lần nguyên phân
BT 4996
-(^!^): 234
Số nuclêôtit
BT 4997
-(^!^): 254
Khối lượng của gen
BT 4998
-(^!^): 258
Số nuclêôtit loại A
BT 4999
-(^!^): 249
Số lượng từng loại nuclêôtit
BT 5000
-(^!^): 230
Số phân tử AND
BT 5001
-(^!^): 256
Tỉ lệ số mạch đơn
BT 5002
-(^!^): 275
Đoạn phân tử ADN mã hoá
BT 5003
-(^!^): 235
Trình tự của axit amin
BT 4958
-(^!^): 229
Tính khối lượng
BT 4959
-(^!^): 255
Tính khối lượng
