BT 4801
-(^!^): 211
Thành phần % thể tích
BT 4802
-(^!^): 209
Thành phần % khối lượng
BT 4803
-(^!^): 197
Thành phần % khối lượng
BT 4804
-(^!^): 231
Lập công thức
BT 4805
-(^!^): 191
Thành phần % khối lượng
BT 4806
-(^!^): 198
Tính phần trăm khối lượng
BT 4807
-(^!^): 224
Lập công thức
BT 4808
-(^!^): 228
Xác định công thức phân tử
BT 4809
-(^!^): 235
Xác định công thức phân tử
BT 4810
-(^!^): 199
Xác định công thức phân tử
BT 4992
-(^!^): 212
Nuclêôtit của gen
BT 4993
-(^!^): 206
Số nuclêôtit loại X