BT 4673
-(^!^): 250
Khối lượng mol nguyên tử
BT 4674
-(^!^): 241
Khối lượng riêng của hạt nhân
BT 4675
-(^!^): 238
Xác định thành phần cấu tạo
BT 4676
-(^!^): 238
Thành phần phần trăm số nguyên tử
BT 4677
-(^!^): 244
Thành phần phần trăm số nguyên tử
BT 4678
-(^!^): 265
Số nguyên tử của đồng vị
BT 4679
-(^!^): 269
Khối lượng riêng của hạt nhân
BT 4680
-(^!^): 234
Tính bán kính nguyên tử
BT 4681
-(^!^): 299
Thành phần % khối lượng
BT 4682
-(^!^): 251
Phần trăm của đồng vị
BT 4683
-(^!^): 249
Số khối của nguyên tử
BT 4684
-(^!^): 246
Xác định kim loại
