BT 4868
-(^!^): 309
Xác định công thức cấu tạo
BT 4869
-(^!^): 247
Xác định este
BT 4870
-(^!^): 250
Chỉ số axit
BT 4871
-(^!^): 238
Chỉ số xà phòng hóa
BT 4872
-(^!^): 242
Tính khối lượng muối
BT 4873
-(^!^): 234
Khối lượng chất béo
BT 4874
-(^!^): 274
Xác định este
BT 4875
-(^!^): 235
Xác định công thức phân tử
BT 4877
-(^!^): 279
Tính khối lượng
BT 4878
-(^!^): 228
Tính khối lượng
BT 4879
-(^!^): 252
Xác định chất
BT 4880
-(^!^): 294
Khối lượng glucozo
