BT 4868
-(^!^): 276
Xác định công thức cấu tạo
BT 4869
-(^!^): 214
Xác định este
BT 4870
-(^!^): 213
Chỉ số axit
BT 4871
-(^!^): 205
Chỉ số xà phòng hóa
BT 4872
-(^!^): 209
Tính khối lượng muối
BT 4873
-(^!^): 203
Khối lượng chất béo
BT 4874
-(^!^): 243
Xác định este
BT 4875
-(^!^): 205
Xác định công thức phân tử
BT 4877
-(^!^): 240
Tính khối lượng
BT 4878
-(^!^): 196
Tính khối lượng
BT 4879
-(^!^): 216
Xác định chất
BT 4880
-(^!^): 258
Khối lượng glucozo