BT 8868
-(^!^): 301
Tính thể tích hình hộp
BT 8869
-(^!^): 286
Tính khoảng cách giữa 2 ĐT
BT 8870
-(^!^): 291
Diện tích mặt cầu ngoại tiếp h/chóp
BT 8871
-(^!^): 322
Tính cos
BT 8872
-(^!^): 300
Tính số cách chọn
BT 8873
-(^!^): 320
Tính thời gian
BT 8874
-(^!^): 319
Tìm hệ số
BT 8875
-(^!^): 302
Giải PT tổ hợp, chỉnh hợp
BT 8876
-(^!^): 318
Tìm mối quan hệ
BT 8877
-(^!^): 309
Tìm mối quan hệ
BT 8878
-(^!^): 335
Tìm tọa độ của hình chiếu
BT 8879
-(^!^): 315
Tìm tọa độ điểm
