BT 9015
-(^!^): 318
Tính chiều cao hình nón
BT 9016
-(^!^): 327
Tính tỉ số thể tích
BT 9017
-(^!^): 326
Tính diện tích hình chóp
BT 9018
-(^!^): 348
Tìm m để ĐTHS có 3 cực trị
BT 9019
-(^!^): 313
Tìm cực đại, cực tiểu
BT 9020
-(^!^): 349
Tìm số tiệm cận
BT 9021
-(^!^): 300
Tìm TXĐ của HS
BT 9022
-(^!^): 333
HS đồng biến, nghịch biến
BT 9023
-(^!^): 340
Tìm cực trị
BT 9024
-(^!^): 368
Số đường tiệm cận
BT 9025
-(^!^): 348
HS đồng biến, nghịch biến
BT 9026
-(^!^): 320
Tính thể tích h/chóp