BT 9015
-(^!^): 355
Tính chiều cao hình nón
BT 9016
-(^!^): 369
Tính tỉ số thể tích
BT 9017
-(^!^): 367
Tính diện tích hình chóp
BT 9018
-(^!^): 392
Tìm m để ĐTHS có 3 cực trị
BT 9019
-(^!^): 365
Tìm cực đại, cực tiểu
BT 9020
-(^!^): 391
Tìm số tiệm cận
BT 9021
-(^!^): 340
Tìm TXĐ của HS
BT 9022
-(^!^): 374
HS đồng biến, nghịch biến
BT 9023
-(^!^): 378
Tìm cực trị
BT 9024
-(^!^): 423
Số đường tiệm cận
BT 9025
-(^!^): 393
HS đồng biến, nghịch biến
BT 9026
-(^!^): 362
Tính thể tích h/chóp
