BT 8913
-(^!^): 333
Viết PT mặt phẳng
BT 8914
-(^!^): 297
Viết PT mặt cầu
BT 8915
-(^!^): 297
Vị trí tương đối của 2 ĐT
BT 8916
-(^!^): 314
Tọa độ điểm cố định
BT 8918
-(^!^): 342
Khoảng cách từ điểm đến ĐT
BT 8919
-(^!^): 312
Thể tích khối chóp
BT 8920
-(^!^): 313
Diện tích hình phẳng
BT 8921
-(^!^): 336
Số phức có mô đun nhỏ nhất
BT 8922
-(^!^): 316
BK mặt cầu
BT 9012
-(^!^): 341
Tính tổng phần tử
BT 9013
-(^!^): 335
Tính độ dài đoạn thẳng
BT 9014
-(^!^): 341
Tính GTBT số phức