BT 8913
-(^!^): 389
Viết PT mặt phẳng
BT 8914
-(^!^): 334
Viết PT mặt cầu
BT 8915
-(^!^): 338
Vị trí tương đối của 2 ĐT
BT 8916
-(^!^): 349
Tọa độ điểm cố định
BT 8918
-(^!^): 386
Khoảng cách từ điểm đến ĐT
BT 8919
-(^!^): 351
Thể tích khối chóp
BT 8920
-(^!^): 352
Diện tích hình phẳng
BT 8921
-(^!^): 373
Số phức có mô đun nhỏ nhất
BT 8922
-(^!^): 355
BK mặt cầu
BT 9012
-(^!^): 380
Tính tổng phần tử
BT 9013
-(^!^): 382
Tính độ dài đoạn thẳng
BT 9014
-(^!^): 387
Tính GTBT số phức
