BT 9121
-(^!^): 359
Xác định số phức
BT 9122
-(^!^): 371
Tính GTBT số phức
BT 9123
-(^!^): 373
Tính thể tích khối lập phương
BT 9124
-(^!^): 376
Tính tỉ số thể tích
BT 9125
-(^!^): 366
PT đường vuông góc chung
BT 9126
-(^!^): 373
HS đồng biến, nghịch biến
BT 9127
-(^!^): 362
Tìm số tiệm cận đứng
BT 9128
-(^!^): 354
HSNB
BT 9129
-(^!^): 355
Tính thể tích khối tròn xoay
BT 9130
-(^!^): 364
Tìm TXĐ của HS
BT 9131
-(^!^): 362
Giải BPT logarit
BT 9132
-(^!^): 424
Viết PT mặt phẳng
