BT 9145
-(^!^): 332
Viết PT đường phẳng
BT 9146
-(^!^): 347
Tính số năm
BT 9147
-(^!^): 311
Tính GTBT số phức
BT 9148
-(^!^): 376
Viết PT mặt phẳng
BT 9149
-(^!^): 322
Tìm m để HSNB trên khoảng
BT 9150
-(^!^): 325
Tìm m để HS có 2 nghiệm thực
BT 9151
-(^!^): 343
Tìm tọa độ điểm
BT 9152
-(^!^): 339
Tính quãng đường
BT 9153
-(^!^): 315
Tính GTBT logarit
BT 9154
-(^!^): 334
Tính thể tích khối chóp
BT 9155
-(^!^): 338
Tính thể tích khối đa diện
BT 9099
-(^!^): 303
Điểm biểu diễn của số phức