BT 9145
-(^!^): 387
Viết PT đường phẳng
BT 9146
-(^!^): 392
Tính số năm
BT 9147
-(^!^): 350
Tính GTBT số phức
BT 9148
-(^!^): 426
Viết PT mặt phẳng
BT 9149
-(^!^): 361
Tìm m để HSNB trên khoảng
BT 9150
-(^!^): 366
Tìm m để HS có 2 nghiệm thực
BT 9151
-(^!^): 382
Tìm tọa độ điểm
BT 9152
-(^!^): 376
Tính quãng đường
BT 9153
-(^!^): 354
Tính GTBT logarit
BT 9154
-(^!^): 382
Tính thể tích khối chóp
BT 9155
-(^!^): 381
Tính thể tích khối đa diện
BT 9099
-(^!^): 342
Điểm biểu diễn của số phức
