TT | Tiêu đề | Mã BT | Môn | Lớp | Chương | Bài | ĐK | Ngày tạo | Xem |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cường độ điện trường |
896 | LÝ | 11 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Cuồng phong | 20/04/2020 | Xem |
2 | Độ lớn cường độ điện trường |
895 | LÝ | 11 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 20/04/2020 | Xem |
3 | Tốc độ dịch chuyển |
894 | LÝ | 11 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Thượng phong | 20/04/2020 | Xem |
4 | Thời gian |
893 | LÝ | 10 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 19/04/2020 | Xem |
5 | Quãng đường vật rơi |
892 | LÝ | 10 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Thượng phong | 19/04/2020 | Xem |
6 | Độ cao cực đại |
891 | LÝ | 10 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Cuồng phong | 19/04/2020 | Xem |
7 | Nhiệt độ khí |
890 | LÝ | 10 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 19/04/2020 | Xem |
8 | Tỉ số vận tốc |
889 | LÝ | 10 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Thượng phong | 19/04/2020 | Xem |
9 | Thể tích của khí |
888 | LÝ | 10 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Cuồng phong | 19/04/2020 | Xem |
10 | Khối lượng khí |
887 | LÝ | 10 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 19/04/2020 | Xem |
11 | Giá trị thông số trạng thái |
886 | LÝ | 10 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Thượng phong | 19/04/2020 | Xem |
12 | Tính nồng độ mol |
885 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 18/04/2020 | Xem |