| TT | Tiêu đề | Mã BT | Môn | Lớp | Chương | Bài | ĐK | Ngày tạo | Xem |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Số bội giác của kính lúp |
920 | LÝ | 11 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Thượng phong | 20/04/2020 | Xem |
| 2 | Giới hạn nhìn rõ phía trước |
919 | LÝ | 11 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Cuồng phong | 20/04/2020 | Xem |
| 3 | Dịch chuyển vật |
918 | LÝ | 11 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Đại phong | 20/04/2020 | Xem |
| 4 | Tính góc |
917 | LÝ | 11 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Thượng phong | 20/04/2020 | Xem |
| 5 | Chiết suất của chất |
916 | LÝ | 11 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Cuồng phong | 20/04/2020 | Xem |
| 6 | Cảm ứng từ |
915 | LÝ | 11 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Đại phong | 20/04/2020 | Xem |
| 7 | Chiều dài của ống dây |
914 | LÝ | 11 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Thượng phong | 20/04/2020 | Xem |
| 8 | Độ lớn vận tốc |
913 | LÝ | 10 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Đại phong | 20/04/2020 | Xem |
| 9 | Lực kéo lên tối thiểu |
912 | LÝ | 10 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Thượng phong | 20/04/2020 | Xem |
| 10 | Nhiệt lượng |
911 | LÝ | 10 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Cuồng phong | 20/04/2020 | Xem |
| 11 | Động năng của vật |
910 | LÝ | 10 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Đại phong | 20/04/2020 | Xem |
| 12 | Áp suất tăng hay giảm |
909 | LÝ | 10 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Thượng phong | 20/04/2020 | Xem |