TT | Tiêu đề | Mã BT | Môn | Lớp | Chương | Bài | ĐK | Ngày tạo | Xem |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tìm hoá trị |
932 | HÓA | 8 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 21/04/2020 | Xem |
2 | Tìm hoá trị |
931 | HÓA | 8 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Cuồng phong | 21/04/2020 | Xem |
3 | Giá trị uR |
930 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 21/04/2020 | Xem |
4 | Tốc độ cực đại |
929 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 21/04/2020 | Xem |
5 | Biểu thức điện áp |
928 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 21/04/2020 | Xem |
6 | Bước sóng |
927 | LÝ | 12 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Đại phong | 20/04/2020 | Xem |
7 | Tổng số vân sáng và vân tối |
926 | LÝ | 12 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Thượng phong | 20/04/2020 | Xem |
8 | Điện áp cực đại |
925 | LÝ | 12 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Cuồng phong | 20/04/2020 | Xem |
9 | Tỷ số năng lượng |
924 | LÝ | 12 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Đại phong | 20/04/2020 | Xem |
10 | Năng lượng |
923 | LÝ | 12 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Thượng phong | 20/04/2020 | Xem |
11 | Tính số vòng quay |
922 | LÝ | 11 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Cuồng phong | 20/04/2020 | Xem |
12 | Tốc độ của ảnh |
921 | LÝ | 11 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Đại phong | 20/04/2020 | Xem |