TT | Tiêu đề | Mã BT | Môn | Lớp | Chương | Bài | ĐK | Ngày tạo | Xem |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khối lượng chất dư sau PỨ |
384 | HÓA | 8 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
2 | Khối lượng KL thu được |
383 | HÓA | 8 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
3 | Khối lượng KL tạo thành |
382 | HÓA | 8 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
4 | Thể tích chất khí sinh ra |
381 | HÓA | 8 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
5 | Thể tích khí CO2 |
380 | HÓA | 8 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
6 | Thể tích khí hiđro |
379 | HÓA | 8 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
7 | Khối lượng chất dư |
378 | HÓA | 8 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
8 | Khối lượng sắt |
377 | HÓA | 8 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
9 | Thể tích khí hiđro đã tiêu thụ |
376 | HÓA | 8 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
10 | Khối lượng axit clohiđric cần dùng |
375 | HÓA | 8 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
11 | Tính tỉ số khí |
374 | HÓA | 8 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
12 | Khối lượng chất rắn thu được |
373 | HÓA | 8 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |