TT | Tiêu đề | Mã BT | Môn | Lớp | Chương | Bài | ĐK | Ngày tạo | Xem |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tính thể tích dd |
408 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
2 | Khối lượng dd cần dùng |
407 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
3 | Tính nồng độ mol trong dd |
406 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
4 | Khối lượng đồng sunfat |
405 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
5 | Khối lượng cacbon cần dùng |
404 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
6 | Tính thể tích CO2 |
403 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
7 | Khối lượng dung dịch H2SO4 |
402 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
8 | Thể tích dung dịch NaOH |
401 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
9 | Thành phần phần trăm các muối theo khối lượng |
400 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
10 | Thành phần phần trăm muối theo khối lượng |
399 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
11 | Nồng độ mol của chất còn lại |
398 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
12 | Khối lượng muối cacbonat thu được |
397 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |