TT | Tiêu đề | Mã BT | Môn | Lớp | Chương | Bài | ĐK | Ngày tạo | Xem |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tìm CT và khối lượng muối |
420 | HÓA | 10 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
2 | % khối lượng muối |
419 | HÓA | 10 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
3 | Tính khối lượng muối |
418 | HÓA | 10 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
4 | Tính thể tích dd cần dùng |
417 | HÓA | 10 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
5 | Tính số nguyên tử |
416 | HÓA | 10 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
6 | Tính phân tử khối phân tử |
415 | HÓA | 10 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
7 | Khối lượng và thể tích nước |
414 | HÓA | 9 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
8 | Dung dịch tăng hay giảm |
413 | HÓA | 9 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
9 | Công thức cấu tạo |
412 | HÓA | 9 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
10 | Tính khối lượng dung dịch |
411 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
11 | Tính nồng độ mol của dd |
410 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
12 | Tính thể tích khí |
409 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |