TT | Tiêu đề | Mã BT | Môn | Lớp | Chương | Bài | ĐK | Ngày tạo | Xem |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tính khối lượng |
436 | HÓA | 12 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
2 | Khối lượng muối thu được |
435 | HÓA | 12 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
3 | Công thức cấu tạo, gọi tên |
434 | HÓA | 12 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
4 | Tính khối lượng kết tủa |
433 | HÓA | 11 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
5 | Hằng số cân bằng của axit |
432 | HÓA | 11 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
6 | Tính hệ số trùng hợp trung bình |
431 | HÓA | 11 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
7 | Nồng độ % của axit |
430 | HÓA | 11 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
8 | Tính khối lượng các muối |
429 | HÓA | 11 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
9 | Khối lượng bình tăng |
428 | HÓA | 11 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
10 | Xác định công thức phân tử |
427 | HÓA | 11 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
11 | Khối lượng axit picric |
426 | HÓA | 11 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
12 | Tính khối lượng kết tủa |
421 | HÓA | 10 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |