TT | Tiêu đề | Mã BT | Môn | Lớp | Chương | Bài | ĐK | Ngày tạo | Xem |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tính tần số góc mạch cộng hưởng |
461 | LÝ | 12 | 3 | 99 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
2 | Độ tự cảm của cuộn dây |
460 | LÝ | 12 | 3 | 99 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
3 | Tính cường độ dòng điện tức thời |
459 | LÝ | 12 | 3 | 99 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
4 | Tính tần số dòng điện |
458 | LÝ | 12 | 3 | 99 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
5 | Tính cường độ dòng điện tức thời |
457 | LÝ | 12 | 3 | 99 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
6 | Tính độ lệch pha |
456 | LÝ | 12 | 3 | 99 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
7 | Tính điện áp |
455 | LÝ | 12 | 3 | 99 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
8 | Giá trị cường độ dòng điện tức thời |
454 | LÝ | 12 | 3 | 99 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
9 | Tính mức cường độ âm tại điểm I |
453 | LÝ | 12 | 2 | 99 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
10 | Tính mức cường độ âm tại điểm M |
452 | LÝ | 12 | 2 | 99 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
11 | Tính biên độ dao động |
451 | LÝ | 12 | 2 | 99 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
12 | Tính bước sóng của sóng dừng |
450 | LÝ | 12 | 2 | 99 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |