TT | Tiêu đề | Mã BT | Môn | Lớp | Chương | Bài | ĐK | Ngày tạo | Xem |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tính động năng của hạt nhân |
497 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
2 | Tính khối lượng trung bình của Urani |
496 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
3 | Tính phần trăm năng lượng của chu trình tham gia đóng góp vào công suất bức xạ của Mặt Trời |
495 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
4 | Tính phần trăm |
494 | LÝ | 12 | 7 | 99 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
5 | Tính số prôtôn và số nơtron |
493 | LÝ | 12 | 7 | 99 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
6 | Tỷ số giữa tốc độ của electron ở quỹ đạo K với tốc độ của electron ở quỹ đạo M |
492 | LÝ | 12 | 6 | 99 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
7 | Tỷ số λ0 /λ |
491 | LÝ | 12 | 6 | 99 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
8 | Tính hiệu điện thế |
490 | LÝ | 12 | 6 | 99 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |
9 | Năng lượng của mỗi phôtôn và số phôtôn phát ra trong một phút |
489 | LÝ | 12 | 6 | 99 | Đại phong | 06/01/2020 | Xem |
10 | Tính tốc độ của electron |
488 | LÝ | 12 | 6 | 99 | Thượng phong | 06/01/2020 | Xem |
11 | Tính f0 |
487 | LÝ | 12 | 6 | 99 | Trung phong | 06/01/2020 | Xem |
12 | Tính hiệu điện thế |
486 | LÝ | 12 | 5 | 99 | Cuồng phong | 06/01/2020 | Xem |