| TT | Tiêu đề | Mã BT | Môn | Lớp | Chương | Bài | ĐK | Ngày tạo | Xem |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tính khối lượng chất rắn |
944 | HÓA | 8 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Đại phong | 22/04/2020 | Xem |
| 2 | Tính thể tích oxi |
943 | HÓA | 8 | Ôn thi HK2 | Ôn thi HK2 | Đại phong | 22/04/2020 | Xem |
| 3 | Tính số mol theo PTHH |
942 | HÓA | 8 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 22/04/2020 | Xem |
| 4 | Tính số mol theo PTHH |
941 | HÓA | 8 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Cuồng phong | 22/04/2020 | Xem |
| 5 | Tính thể tích ở đktc |
940 | HÓA | 8 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 22/04/2020 | Xem |
| 6 | Tính thể tích ở đktc |
939 | HÓA | 8 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 22/04/2020 | Xem |
| 7 | Tính số phân tử |
938 | HÓA | 8 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 22/04/2020 | Xem |
| 8 | Tính khối lượng khí H2 |
937 | HÓA | 8 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 22/04/2020 | Xem |
| 9 | Tính khối lượng muối |
936 | HÓA | 8 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 21/04/2020 | Xem |
| 10 | Tính khối lượng |
935 | HÓA | 8 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 21/04/2020 | Xem |
| 11 | Tính phân tử khối của hợp chất |
934 | HÓA | 8 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 21/04/2020 | Xem |
| 12 | Tìm công thức hoá học |
933 | HÓA | 8 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Cuồng phong | 21/04/2020 | Xem |