TT | Tiêu đề | Mã BT | Môn | Lớp | Chương | Bài | ĐK | Ngày tạo | Xem |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gender pay gap (Sự khác biệt về lương theo giới tính) |
593 | NN | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 07/01/2020 | Xem |
2 | The stress of workplace (Áp lực ở nơi làm việc) |
592 | NN | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Thượng phong | 07/01/2020 | Xem |
3 | Mark Zuckerberg |
591 | NN | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Trung phong | 07/01/2020 | Xem |
4 | Virtues of volunteering (lợi ịch của việc tham gia các hoạt động tình nguyện) |
590 | NN | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 07/01/2020 | Xem |
5 | Family conflict (mâu thuẫn gia đình) |
589 | NN | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 07/01/2020 | Xem |
6 | Volunteering (làm việc tình nguyện) |
588 | NN | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Thượng phong | 07/01/2020 | Xem |
7 | Ways for men to be more romantic (các giải pháp cho nam giới trở nên lãng mạn hơn) |
587 | NN | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Trung phong | 07/01/2020 | Xem |
8 | The photoflash (đèn nháy) |
586 | NN | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 07/01/2020 | Xem |
9 | Life expectancy in the UK (Tuổi thọ trung bình ở Anh) |
585 | NN | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 07/01/2020 | Xem |
10 | Gender price gap (Sự chênh lệch giá giữa hai giới) |
584 | NN | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Thượng phong | 07/01/2020 | Xem |
11 | American journalism (ngành báo chí Mỹ) |
583 | NN | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Trung phong | 07/01/2020 | Xem |
12 | The benefits of swimming for the disabled (lợi ích của việc bơi lội đối với người khuyết tật) |
582 | NN | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 07/01/2020 | Xem |