TT | Tiêu đề | Mã BT | Môn | Lớp | Chương | Bài | ĐK | Ngày tạo | Xem |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tính phần trăm khối lượng |
781 | HÓA | 12 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Cuồng phong | 02/04/2020 | Xem |
2 | Este của phenol |
780 | HÓA | 12 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Cuồng phong | 02/04/2020 | Xem |
3 | Tọa độ của C |
779 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Thượng phong | 01/04/2020 | Xem |
4 | PT đường thẳng AB |
778 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 01/04/2020 | Xem |
5 | Tìm tọa độ của A |
777 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 01/04/2020 | Xem |
6 | Tìm tọa độ của C ∈ Ox |
776 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Thượng phong | 01/04/2020 | Xem |
7 | PT đường tròn ngoại tiếp tam giác |
775 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 01/04/2020 | Xem |
8 | Tìm tọa độ của I trên d |
774 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 01/04/2020 | Xem |
9 | Diện tích mặt cầu |
773 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Thượng phong | 01/04/2020 | Xem |
10 | K/cách giữa 2 đường thẳng |
772 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 01/04/2020 | Xem |
11 | Tính VS.KDC = ? |
771 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Thượng phong | 01/04/2020 | Xem |
12 | Tìm m |
770 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 01/04/2020 | Xem |