TT | Tiêu đề | Mã BT | Môn | Lớp | Chương | Bài | ĐK | Ngày tạo | Xem |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tìm công thức phân tử |
847 | HÓA | 10 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Cuồng phong | 14/04/2020 | Xem |
2 | Tính nguyên tử khối trung bình |
846 | HÓA | 10 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 14/04/2020 | Xem |
3 | Tính phần trăm khối lượng |
845 | HÓA | 10 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 14/04/2020 | Xem |
4 | Tính tích phân |
844 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 13/04/2020 | Xem |
5 | Tìm nghiệm nguyên |
843 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 13/04/2020 | Xem |
6 | Số điểm cực trị |
842 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 13/04/2020 | Xem |
7 | Tìm số nghiệm |
841 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 13/04/2020 | Xem |
8 | Tổng các phần tử của S |
840 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 13/04/2020 | Xem |
9 | Giá trị của x/y |
839 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 13/04/2020 | Xem |
10 | Thể tích khối chóp tam giác |
838 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 13/04/2020 | Xem |
11 | Khoảng cách |
837 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 13/04/2020 | Xem |
12 | Tốc độ dao động |
836 | LÝ | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 13/04/2020 | Xem |