TT | Tiêu đề | Mã BT | Môn | Lớp | Chương | Bài | ĐK | Ngày tạo | Xem |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phản ứng trung hoà |
871 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 17/04/2020 | Xem |
2 | Tính phần trăm khối lượng |
870 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 17/04/2020 | Xem |
3 | Tính khối lượng dung dịch sau pư |
869 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 17/04/2020 | Xem |
4 | Kim loại tác dụng axit |
868 | HÓA | 9 | Ôn thi HK1 | Ôn thi HK1 | Đại phong | 17/04/2020 | Xem |
5 | Tỉ số thể tích |
867 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 16/04/2020 | Xem |
6 | Tìm m để hs có TCN |
866 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 16/04/2020 | Xem |
7 | Diện tích lớn nhất |
865 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 16/04/2020 | Xem |
8 | Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng |
864 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 16/04/2020 | Xem |
9 | Tìm m để hàm số ĐB trên khoảng |
863 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 16/04/2020 | Xem |
10 | Khoảng cách giữa đường thẳng và mặt phẳng |
862 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 16/04/2020 | Xem |
11 | Tìm mệnh đề đúng |
861 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Cuồng phong | 16/04/2020 | Xem |
12 | PT đường vuông góc chung |
860 | TOÁN LUYỆN THI | 12 | Ôn thi THPT QG | Ôn thi THPT QG | Đại phong | 16/04/2020 | Xem |