BT 9589
-(^!^): 394
Tính số quả đào
BT 9590
-(^!^): 363
Tính số quả trứng
BT 9591
-(^!^): 348
Tinh số quả mơ
BT 9592
-(^!^): 347
Tính số kg táo
BT 9593
-(^!^): 341
Tính số kg mận
BT 9594
-(^!^): 331
Tính số quyển vở
BT 9595
-(^!^): 386
Tính số quả trứng
BT 9596
-(^!^): 357
Tính số nhãn vở
BT 9597
-(^!^): 378
Tính số quả táo
BT 9598
-(^!^): 343
Tính số cây
BT 9599
-(^!^): 367
Tính số kg đường
BT 9600
-(^!^): 369
Tính số con gà