BT 9653
-(^!^): 411
Tính số con tem
BT 9654
-(^!^): 376
Tính số con tem
BT 9655
-(^!^): 352
Tính số học sinh khối 3
BT 9656
-(^!^): 379
Tính số đường bán được
BT 9657
-(^!^): 426
Tình số ghế trong phòng ăn
BT 9658
-(^!^): 369
Tính chu vi hình tam giác
BT 9659
-(^!^): 398
Số học sinh 4 bàn
BT 9660
-(^!^): 398
Tính số người
BT 9661
-(^!^): 379
Tính số trang vở
BT 9662
-(^!^): 398
Tính số học sinh
BT 9663
-(^!^): 439
Tính số lít dầu
BT 9664
-(^!^): 384
Tính số tuổi
