BT 9734
-(^!^): 321
Tính số tuổi
BT 9735
-(^!^): 310
Tính số cây quýt
BT 9736
-(^!^): 307
Tính số bông hoa
BT 9737
-(^!^): 364
Tính số cây bưởi
BT 9738
-(^!^): 337
Tính số bạn nữ
BT 9739
-(^!^): 289
Tìm câu đúng
BT 9740
-(^!^): 330
Tính số quả cam
BT 9741
-(^!^): 355
Tính số giờ
BT 9742
-(^!^): 281
Tính số học sinh
BT 9743
-(^!^): 308
Tính số hàng
BT 9744
-(^!^): 313
Tính số đồng hồ
BT 9745
-(^!^): 300
Tính số lít dầu