BT 10145
-(^!^): 385
Tìm khối lượng
BT 10146
-(^!^): 344
Tính diện tích
BT 10147
-(^!^): 368
Tính số m vải
BT 10148
-(^!^): 392
Tính diện tích
BT 10149
-(^!^): 345
Tính diện tích
BT 10150
-(^!^): 375
Tính số học sinh
BT 10151
-(^!^): 440
Tính số kg gạo
BT 10152
-(^!^): 405
Tính số tiền
BT 10153
-(^!^): 353
Tính số tiền
BT 10154
-(^!^): 337
Tính số tiền
BT 10155
-(^!^): 369
Tính giá trị biểu thức
BT 10156
-(^!^): 369
Tính chu vi mảnh đất hình chữ nhật