BT 10145
-(^!^): 405
Tìm khối lượng
BT 10146
-(^!^): 366
Tính diện tích
BT 10147
-(^!^): 390
Tính số m vải
BT 10148
-(^!^): 414
Tính diện tích
BT 10149
-(^!^): 366
Tính diện tích
BT 10150
-(^!^): 401
Tính số học sinh
BT 10151
-(^!^): 469
Tính số kg gạo
BT 10152
-(^!^): 428
Tính số tiền
BT 10153
-(^!^): 377
Tính số tiền
BT 10154
-(^!^): 360
Tính số tiền
BT 10155
-(^!^): 396
Tính giá trị biểu thức
BT 10156
-(^!^): 398
Tính chu vi mảnh đất hình chữ nhật
