BT 10145
-(^!^): 353
Tìm khối lượng
BT 10146
-(^!^): 314
Tính diện tích
BT 10147
-(^!^): 335
Tính số m vải
BT 10148
-(^!^): 361
Tính diện tích
BT 10149
-(^!^): 316
Tính diện tích
BT 10150
-(^!^): 330
Tính số học sinh
BT 10151
-(^!^): 403
Tính số kg gạo
BT 10152
-(^!^): 369
Tính số tiền
BT 10153
-(^!^): 324
Tính số tiền
BT 10154
-(^!^): 307
Tính số tiền
BT 10155
-(^!^): 335
Tính giá trị biểu thức
BT 10156
-(^!^): 334
Tính chu vi mảnh đất hình chữ nhật