BT 10361
-(^!^): 472
Tính giá mặt hàng
BT 10362
-(^!^): 491
Tính số tiền
BT 10363
-(^!^): 454
Số quả táo
BT 10364
-(^!^): 422
Tính số học sinh giỏi của lớp
BT 10365
-(^!^): 487
Tính khối lượng thóc thu hoạch thửa thứ 4
BT 10366
-(^!^): 430
Tìm số ban đầu
BT 10367
-(^!^): 439
Tính số kilôgam đậu đen đã nấu chín
BT 10368
-(^!^): 459
Tìm số
BT 10369
-(^!^): 435
Tính khối lượng cùi dừa và đường
BT 10370
-(^!^): 436
Tính số trang của cuốn sách
BT 10371
-(^!^): 484
Tính số sách lúc đầu mỗi ngăn
BT 10372
-(^!^): 464
Tính số trứng mang đi bán
