BT 4499
-(^!^): 203
Số mol lớn nhất
BT 4500
-(^!^): 262
Tính thể tích khí
BT 4501
-(^!^): 254
Xác định tên kim loại
BT 4502
-(^!^): 228
Số mol axit
BT 4503
-(^!^): 204
Tính thể tích khí
BT 4504
-(^!^): 253
Khối lượng kim loại
BT 4505
-(^!^): 229
Khối lượng kết tủa
BT 4436
-(^!^): 214
Tính phân tử khối
BT 4437
-(^!^): 209
Tính khối lượng
BT 4438
-(^!^): 208
Tìm số khối
BT 4439
-(^!^): 208
Tìm tên và kí hiệu
BT 4440
-(^!^): 207
Viết kí hiệu hóa học